▶ Thiết bị đo nhiệt độ/ độ ẩm trong các ngành công nghiệp nặng, bán dẫn, display, dược phẩm, tàu thủy, ô tô.
▶ Sản phẩm có độ chính xác cao: ± 1% RH,
▶ Mô hình công nghiệp đại diện của VAISALA được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các môi trường khác nhau.
▶ HMT310 có các thông số kỹ thuật tương tự như HMT330.
■ PRODUCT
Output: RH+T+Td+a+Tw+x+h+pws
■ BẢNG THÔNG SỐ:
CATE- GORY
|
MODEL
|
APPL- ICATION
|
TYPICAL APPLICATION
|
TECHNICAL DATA
|
SPEC
|
||
HUMIDITY
|
TEMPE- RATURE
|
OUTPUT
|
|||||
HMT310
|
HMT311
|
Wall Mount
|
▪ Cleanrooms ▪ Pharmaceutical
processes
|
Temperature range : -40 ... +60 °C (-40 ... +140 °F)
|
±1%RH
(0…90%)
|
±0.2ºC
at 20ºC
|
Two analog outputs,
20 mA
|
HMT313
|
Duct Type
|
▪ Cleanrooms
processes
chambers moderate ▪ Temperature and humidity
|
Temperature measurement range: -40 ... +80 °C (-40 ... +176 °F) or -40 ... +120 °C
(-40 ... +248 °F)
|
||||
HMT314
|
High
Pressure
|
▪ Test chambers vacuum processes
|
Temperature measurement range:
-70 ... +180 °C (-94 ... +356 °F) 0 ... 10 MPa (0 ... 100 bar)
|
||||
HMT315
|
High
Temperature
|
▪ Hot drying processes baking ovens
|
Temperature range: -70 … 180 °C (-94 … +356 °F)
|
||||
HMT317
|
High
Humidity
|
▪ Professional
meteorology
turbines
|
Temperature range: -70 … +180 °C (-94 … +356 °F)
|
||||
HMT318
|
Pressurized
Piplelines
|
▪ Process lines
processes with refrigerant dryers
|
Temperature range: -70 … +180 °C
(-94 … +356 °F) |
Công ty TNHH Hyupsung Vina
Địa chỉ: P.1102, tầng 11, tòa nhà Thăng Long, số 98 Ngụy Như Kon Tum, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
Điện thoại: 024.7300.1986 / 024.7300.1982
Email: vinahyupsung@gmail.com
Website: https://www.vaisala.com/en
CSKH Việt Nam: 024.7300.1986 / 024.7300.1982
CSKH Hàn Quốc: 0816.203.196
E-mail: vinahyupsung@gmail.com